中文 Trung Quốc
澆注
浇注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đúc (kim loại)
澆注 浇注 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to cast (metal)
澆灌 浇灌
澆花 浇花
澆鑄 浇铸
澈 澈
澈底 澈底
澈查 澈查