中文 Trung Quốc
澇
涝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụt
澇 涝 phát âm tiếng Việt:
[lao4]
Giải thích tiếng Anh
flooded
澈 澈
澈底 澈底
澈查 澈查
澌 澌
澍 澍
澎 澎