中文 Trung Quốc
澈底
澈底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 徹底|彻底 [che4 di3]
澈底 澈底 phát âm tiếng Việt:
[che4 di3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 徹底|彻底[che4 di3]
澈查 澈查
澉 澉
澌 澌
澎 澎
澎湃 澎湃
澎湖 澎湖