中文 Trung Quốc
澈
澈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng (nước)
kỹ lưỡng
澈 澈 phát âm tiếng Việt:
[che4]
Giải thích tiếng Anh
clear (water)
thorough
澈底 澈底
澈查 澈查
澉 澉
澍 澍
澎 澎
澎湃 澎湃