中文 Trung Quốc
澆灌
浇灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước
để tưới cho
澆灌 浇灌 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 guan4]
Giải thích tiếng Anh
to water
to irrigate
澆花 浇花
澆鑄 浇铸
澇 涝
澈底 澈底
澈查 澈查
澉 澉