中文 Trung Quốc
澆冷水
浇冷水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ nước lạnh
hình. để ngăn cản
澆冷水 浇冷水 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 leng3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to pour cold water
fig. to discourage
澆水 浇水
澆注 浇注
澆灌 浇灌
澆鑄 浇铸
澇 涝
澈 澈