中文 Trung Quốc
潮氣
潮气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ ẩm
độ ẩm
潮氣 潮气 phát âm tiếng Việt:
[chao2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
humidity
moisture
潮水 潮水
潮汐 潮汐
潮汐電站 潮汐电站
潮流 潮流
潮湧 潮涌
潮濕 潮湿