中文 Trung Quốc
潮濕
潮湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Damp
ẩm
潮濕 潮湿 phát âm tiếng Việt:
[chao2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
damp
moist
潮熱 潮热
潮男 潮男
潮紅 潮红
潮解 潮解
潮解性 潮解性
潮語 潮语