中文 Trung Quốc
潮汐電站
潮汐电站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy điện thủy triều
潮汐電站 潮汐电站 phát âm tiếng Việt:
[chao2 xi1 dian4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
tidal power station
潮洲 潮洲
潮流 潮流
潮湧 潮涌
潮熱 潮热
潮男 潮男
潮紅 潮红