中文 Trung Quốc
潮流
潮流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều
hiện tại
xu hướng
潮流 潮流 phát âm tiếng Việt:
[chao2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
tide
current
trend
潮湧 潮涌
潮濕 潮湿
潮熱 潮热
潮紅 潮红
潮蟲 潮虫
潮解 潮解