中文 Trung Quốc
潮汐
潮汐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều
潮汐 潮汐 phát âm tiếng Việt:
[chao2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
tide
潮汐電站 潮汐电站
潮洲 潮洲
潮流 潮流
潮濕 潮湿
潮熱 潮热
潮男 潮男