中文 Trung Quốc
潮湧
潮涌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng như thủy triều
潮湧 潮涌 phát âm tiếng Việt:
[chao2 yong3]
Giải thích tiếng Anh
to surge like the tide
潮濕 潮湿
潮熱 潮热
潮男 潮男
潮蟲 潮虫
潮解 潮解
潮解性 潮解性