中文 Trung Quốc
潛伏
潜伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ẩn
để che phủ lên
để che giấu
潛伏 潜伏 phát âm tiếng Việt:
[qian2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to hide
to cover up
to conceal
潛伏期 潜伏期
潛入 潜入
潛力 潜力
潛力股男人 潜力股男人
潛台詞 潜台词
潛在 潜在