中文 Trung Quốc
潎
潎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rippling
đổ
潎 潎 phát âm tiếng Việt:
[pi4]
Giải thích tiếng Anh
rippling
pour
潏 潏
潑 泼
潑冷水 泼冷水
潑婦 泼妇
潑婦罵街 泼妇骂街
潑掉 泼掉