中文 Trung Quốc
潑婦罵街
泼妇骂街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
reo hò lạm dụng trên đường phố như một fishwife
潑婦罵街 泼妇骂街 phát âm tiếng Việt:
[po1 fu4 ma4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
shouting abuse in the street like a fishwife
潑掉 泼掉
潑水 泼水
潑水節 泼水节
潑濺 泼溅
潑煙花 泼烟花
潑物 泼物