中文 Trung Quốc
潑
泼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giật gân
để tràn
thô và thô
Hung
潑 泼 phát âm tiếng Việt:
[po1]
Giải thích tiếng Anh
to splash
to spill
rough and coarse
brutish
潑冷水 泼冷水
潑出去的水 泼出去的水
潑婦 泼妇
潑掉 泼掉
潑水 泼水
潑水節 泼水节