中文 Trung Quốc
潏
潏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bong bóng lên
潏 潏 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
to bubble up
潑 泼
潑冷水 泼冷水
潑出去的水 泼出去的水
潑婦罵街 泼妇骂街
潑掉 泼掉
潑水 泼水