中文 Trung Quốc
潑婦
泼妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột chù
Vixen
潑婦 泼妇 phát âm tiếng Việt:
[po1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
shrew
vixen
潑婦罵街 泼妇骂街
潑掉 泼掉
潑水 泼水
潑水難收 泼水难收
潑濺 泼溅
潑煙花 泼烟花