中文 Trung Quốc
漸新世
渐新世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thế Oligocen (địa chất kỷ nguyên từ 34m - 24m năm trước)
漸新世 渐新世 phát âm tiếng Việt:
[Jian4 xin1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Oligocene (geological epoch from 34m-24m years ago)
漸新統 渐新统
漸次 渐次
漸漸 渐渐
漸行漸遠 渐行渐远
漸變 渐变
漸近 渐近