中文 Trung Quốc
漸近
渐近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấp xỉ
漸近 渐近 phát âm tiếng Việt:
[jian4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
approximation
漸進 渐进
漼 漼
漾 漾
漾濞彞族自治縣 漾濞彝族自治县
漿 浆
漿 浆