中文 Trung Quốc
漸變
渐变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dần dần thay đổi
漸變 渐变 phát âm tiếng Việt:
[jian4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
gradual change
漸近 渐近
漸進 渐进
漼 漼
漾濞 漾濞
漾濞彞族自治縣 漾濞彝族自治县
漿 浆