中文 Trung Quốc
漸次
渐次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dần dần
từng người một
漸次 渐次 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ci4]
Giải thích tiếng Anh
gradually
one by one
漸漸 渐渐
漸稀 渐稀
漸行漸遠 渐行渐远
漸近 渐近
漸進 渐进
漼 漼