中文 Trung Quốc
漸行漸遠
渐行渐远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiến hành từng bước, dần dần được thêm ngoài
漸行漸遠 渐行渐远 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xing2 jian4 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
gradually proceed, gradually get further apart
漸變 渐变
漸近 渐近
漸進 渐进
漾 漾
漾濞 漾濞
漾濞彞族自治縣 漾濞彝族自治县