中文 Trung Quốc
漸新統
渐新统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống Oligocen (địa chất)
漸新統 渐新统 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xin1 tong3]
Giải thích tiếng Anh
Oligocene system (geology)
漸次 渐次
漸漸 渐渐
漸稀 渐稀
漸變 渐变
漸近 渐近
漸進 渐进