中文 Trung Quốc
漏
漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị rò rỉ
tiết lộ
để bỏ qua do nhầm lẫn
waterclock hoặc đồng hồ cát (cũ)
漏 漏 phát âm tiếng Việt:
[lou4]
Giải thích tiếng Anh
to leak
to divulge
to leave out by mistake
waterclock or hourglass (old)
漏壺 漏壶
漏掉 漏掉
漏斗 漏斗
漏氣 漏气
漏水 漏水
漏水轉渾天儀 漏水转浑天仪