中文 Trung Quốc
漏斗
漏斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống khói
漏斗 漏斗 phát âm tiếng Việt:
[lou4 dou3]
Giải thích tiếng Anh
funnel
漏斗雲 漏斗云
漏氣 漏气
漏水 漏水
漏油 漏油
漏洞 漏洞
漏洞百出 漏洞百出