中文 Trung Quốc
漏水
漏水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rò rỉ (trong nước)
漏水 漏水 phát âm tiếng Việt:
[lou4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to leak (of water)
漏水轉渾天儀 漏水转浑天仪
漏油 漏油
漏洞 漏洞
漏洩 漏泄
漏洩天機 漏泄天机
漏稅 漏税