中文 Trung Quốc
  • 漏掉 繁體中文 tranditional chinese漏掉
  • 漏掉 简体中文 tranditional chinese漏掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bỏ lỡ
  • để bỏ qua
  • bỏ qua
  • để được bỏ qua
  • phải mất tích
  • để ra khỏi tầm
  • bị rò rỉ
  • để thấm đi
漏掉 漏掉 phát âm tiếng Việt:
  • [lou4 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to miss
  • to leave out
  • to omit
  • to be omitted
  • to be missing
  • to slip through
  • to leak out
  • to seep away