中文 Trung Quốc- 漏掉
- 漏掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bỏ lỡ
- để bỏ qua
- bỏ qua
- để được bỏ qua
- phải mất tích
- để ra khỏi tầm
- bị rò rỉ
- để thấm đi
漏掉 漏掉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to miss
- to leave out
- to omit
- to be omitted
- to be missing
- to slip through
- to leak out
- to seep away