中文 Trung Quốc
漏壺
漏壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ nước
clepsydra
漏壺 漏壶 phát âm tiếng Việt:
[lou4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
water clock
clepsydra
漏掉 漏掉
漏斗 漏斗
漏斗雲 漏斗云
漏水 漏水
漏水轉渾天儀 漏水转浑天仪
漏油 漏油