中文 Trung Quốc
漏氣
漏气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị rò rỉ máy hoặc khí
漏氣 漏气 phát âm tiếng Việt:
[lou4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to leak air or gas
漏水 漏水
漏水轉渾天儀 漏水转浑天仪
漏油 漏油
漏洞百出 漏洞百出
漏洩 漏泄
漏洩天機 漏泄天机