中文 Trung Quốc
漂零
漂零
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 飄零|飘零 [piao1 ling2]
漂零 漂零 phát âm tiếng Việt:
[piao1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 飄零|飘零[piao1 ling2]
漂雷 漂雷
漂鷸 漂鹬
漆 漆
漆布 漆布
漆彈 漆弹
漆樹 漆树