中文 Trung Quốc
  • 漆 繁體中文 tranditional chinese
  • 漆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sơn
  • Sơn mài
  • CL:道 [dao4]
  • để sơn (đồ nội thất, bức tường vv)
漆 漆 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • paint
  • lacquer
  • CL:道[dao4]
  • to paint (furniture, walls etc)