中文 Trung Quốc
漆布
漆布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
varnished vải
vải sơn
漆布 漆布 phát âm tiếng Việt:
[qi1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
varnished cloth
linoleum
漆彈 漆弹
漆樹 漆树
漆樹科 漆树科
漆黑 漆黑
漆黑一團 漆黑一团
漈 漈