中文 Trung Quốc
漆彈
漆弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
paintball (thể thao liên quan đến chụp gelatin paintballs)
漆彈 漆弹 phát âm tiếng Việt:
[qi1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
paintball (sport involving shooting gelatin paintballs)
漆樹 漆树
漆樹科 漆树科
漆雕 漆雕
漆黑一團 漆黑一团
漈 漈
漉 漉