中文 Trung Quốc
漂雷
漂雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tôi
漂雷 漂雷 phát âm tiếng Việt:
[piao1 lei2]
Giải thích tiếng Anh
floating mine
漂鷸 漂鹬
漆 漆
漆器 漆器
漆彈 漆弹
漆樹 漆树
漆樹科 漆树科