中文 Trung Quốc
漂鷸
漂鹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) lang thang tattler (Tringa incana)
漂鷸 漂鹬 phát âm tiếng Việt:
[piao1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) wandering tattler (Tringa incana)
漆 漆
漆器 漆器
漆布 漆布
漆樹 漆树
漆樹科 漆树科
漆雕 漆雕