中文 Trung Quốc
漂白水
漂白水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc tẩy
漂白水 漂白水 phát âm tiếng Việt:
[piao3 bai2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
bleach
漂礫 漂砾
漂移 漂移
漂蕩 漂荡
漂零 漂零
漂雷 漂雷
漂鷸 漂鹬