中文 Trung Quốc
漂礫
漂砾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Boulder
漂礫 漂砾 phát âm tiếng Việt:
[piao1 li4]
Giải thích tiếng Anh
boulder
漂移 漂移
漂蕩 漂荡
漂遊 漂游
漂雷 漂雷
漂鷸 漂鹬
漆 漆