中文 Trung Quốc
漂蕩
漂荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 飄盪|飘荡 [piao1 dang4]
漂蕩 漂荡 phát âm tiếng Việt:
[piao1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 飄盪|飘荡[piao1 dang4]
漂遊 漂游
漂零 漂零
漂雷 漂雷
漆 漆
漆器 漆器
漆布 漆布