中文 Trung Quốc
漂白
漂白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thuốc tẩy
để làm trắng
漂白 漂白 phát âm tiếng Việt:
[piao3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
to bleach
to whiten
漂白劑 漂白剂
漂白水 漂白水
漂礫 漂砾
漂蕩 漂荡
漂遊 漂游
漂零 漂零