中文 Trung Quốc
漂白劑
漂白剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc tẩy
漂白劑 漂白剂 phát âm tiếng Việt:
[piao3 bai2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
bleach
漂白水 漂白水
漂礫 漂砾
漂移 漂移
漂遊 漂游
漂零 漂零
漂雷 漂雷