中文 Trung Quốc
漂流者
漂流者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước trắng thanh kèo
paddler
sông á hậu
漂流者 漂流者 phát âm tiếng Việt:
[piao1 liu2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
white water rafter
paddler
river runner
漂浮 漂浮
漂白 漂白
漂白劑 漂白剂
漂礫 漂砾
漂移 漂移
漂蕩 漂荡