中文 Trung Quốc- 漂浮
- 漂浮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nổi
- để di chuột
- để trôi dạt (cũng hình, để sống một cuộc sống lang thang)
- để rove
- sặc sỡ
- bề ngoài
漂浮 漂浮 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to float
- to hover
- to drift (also fig., to lead a wandering life)
- to rove
- showy
- superficial