中文 Trung Quốc
漂流瓶
漂流瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tin nhắn trong một chai
漂流瓶 漂流瓶 phát âm tiếng Việt:
[piao1 liu2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
message in a bottle
漂流者 漂流者
漂浮 漂浮
漂白 漂白
漂白水 漂白水
漂礫 漂砾
漂移 漂移