中文 Trung Quốc
漂洗
漂洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa (quần áo)
漂洗 漂洗 phát âm tiếng Việt:
[piao3 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to rinse (clothes)
漂流 漂流
漂流瓶 漂流瓶
漂流者 漂流者
漂白 漂白
漂白劑 漂白剂
漂白水 漂白水