中文 Trung Quốc
滿門
满门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả gia đình
滿門 满门 phát âm tiếng Việt:
[man3 men2]
Giải thích tiếng Anh
the whole family
滿門抄斬 满门抄斩
滿面 满面
滿面春風 满面春风
滿額 满额
滿點 满点
漁 渔