中文 Trung Quốc
滿點
满点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn thời gian làm việc
để đạt được toàn thời gian
滿點 满点 phát âm tiếng Việt:
[man3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
full working hours
to reach full time
漁 渔
漁人 渔人
漁具 渔具
漁夫 渔夫
漁婦 渔妇
漁撈 渔捞