中文 Trung Quốc
  • 漁 繁體中文 tranditional chinese
  • 渔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngư dân
  • để cá
漁 渔 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • fisherman
  • to fish