中文 Trung Quốc
滿面
满面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên khuôn mặt toàn bộ
(cười) từ tai
滿面 满面 phát âm tiếng Việt:
[man3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
across one's whole face
(smiling) from ear to ear
滿面春風 满面春风
滿頭大汗 满头大汗
滿額 满额
漁 渔
漁人 渔人
漁具 渔具