中文 Trung Quốc
滿面春風
满面春风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
beaming
bức xạ với hạnh phúc
滿面春風 满面春风 phát âm tiếng Việt:
[man3 mian4 chun1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
beaming
radiant with happiness
滿頭大汗 满头大汗
滿額 满额
滿點 满点
漁人 渔人
漁具 渔具
漁場 渔场